燻り出す
いぶりだす「HUÂN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hun khói

Bảng chia động từ của 燻り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 燻り出す/いぶりだすす |
Quá khứ (た) | 燻り出した |
Phủ định (未然) | 燻り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 燻り出します |
te (て) | 燻り出して |
Khả năng (可能) | 燻り出せる |
Thụ động (受身) | 燻り出される |
Sai khiến (使役) | 燻り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 燻り出す |
Điều kiện (条件) | 燻り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 燻り出せ |
Ý chí (意向) | 燻り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 燻り出すな |