Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 爆発物探知機
探知機 たんちき
máy dò tìm
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
金属探知機 きんぞくたんちき
máy dò tìm kim loại
魚群探知機 ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
máy dò tìm luồng cá
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
レーダー探知機スタンダード レーダーたんちきスタンダード
tiêu chuẩn máy dò radar
レーダー探知機ミラー レーダーたんちきミラー
gương dò radar