金属探知機
きんぞくたんちき
☆ Danh từ
Máy dò tìm kim loại

金属探知機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属探知機
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
金属探知 きんぞくたんち
dò tìm kim loại
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
探知機 たんちき
máy dò tìm
レーダー探知機付属品 レーダーたんちきふぞくひん
phụ kiện máy dò radar
魚群探知機 ぎょぐんたんちき さかなぐんたんちき
máy dò tìm luồng cá
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa