Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆音 ばくおん
tiếng nổ (của động cơ, pháo, ga...)
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
爆発管 ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.
爆発的 ばくはつてき
khủng khiếp.
ガス爆発 がすばくはつ
khí nổ.
カンブリア爆発 カンブリアばくはつ
sự bùng nổ kỷ Cambri