Các từ liên quan tới 爆風シンデレラ戦線
爆風 ばくふう
luồng gió do vụ nổ tạo ra; hơi bom
cô bé Lọ lem.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.