爛たる
「LẠN」
Rực rỡ; sáng sủa

爛たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爛たる
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
燦爛たる さんらんたる
rực rỡ; sáng sủa; điểm phát
絢爛たる けんらんたる
loá mắt; rực rỡ; hoa mỹ (lời nói)
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
爛れる ただれる
bị đau; bị viêm tấy; bị thối rữa; thối nát
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất