爛れる
ただれる「LẠN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị đau; bị viêm tấy; bị thối rữa; thối nát

Bảng chia động từ của 爛れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爛れる/ただれるる |
Quá khứ (た) | 爛れた |
Phủ định (未然) | 爛れない |
Lịch sự (丁寧) | 爛れます |
te (て) | 爛れて |
Khả năng (可能) | 爛れられる |
Thụ động (受身) | 爛れられる |
Sai khiến (使役) | 爛れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爛れられる |
Điều kiện (条件) | 爛れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爛れいろ |
Ý chí (意向) | 爛れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爛れるな |
爛れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爛れる
膿み爛れる うみただれる
mưng mủ (vết thương)
焼け爛れる やけただれる
bị đốt cháy/bị bỏng nặng (đến mức da thịt lở loét)
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
rực rỡ; sáng sủa
爛漫たる らんまんたる
vinh quang; tươi tốt; tráng lệ
燦爛たる さんらんたる
rực rỡ; sáng sủa; điểm phát
絢爛たる けんらんたる
loá mắt; rực rỡ; hoa mỹ (lời nói)