爛れ目
ただれめ「LẠN MỤC」
☆ Danh từ
Ác nghiệt nhìn

爛れ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爛れ目
マス目 マス目
chỗ trống
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
爛れる ただれる
bị đau; bị viêm tấy; bị thối rữa; thối nát
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất