爛熟
らんじゅく「LẠN THỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chín nẫu, sự chín rục; sự phát đạt cực kì, sự phát triển cực độ, sự hết sức thành thục

Bảng chia động từ của 爛熟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爛熟する/らんじゅくする |
Quá khứ (た) | 爛熟した |
Phủ định (未然) | 爛熟しない |
Lịch sự (丁寧) | 爛熟します |
te (て) | 爛熟して |
Khả năng (可能) | 爛熟できる |
Thụ động (受身) | 爛熟される |
Sai khiến (使役) | 爛熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爛熟すられる |
Điều kiện (条件) | 爛熟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爛熟しろ |
Ý chí (意向) | 爛熟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爛熟するな |
爛熟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爛熟
爛熟期 らんじゅくき
thời kỳ trưởng thành
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất
糜爛 びらん
sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, viêm
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
燦爛 さんらん
xán lạn, sáng sủa