爛熟期
らんじゅくき「LẠN THỤC KÌ」
☆ Danh từ
Thời kỳ trưởng thành

爛熟期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爛熟期
爛熟 らんじゅく
sự chín nẫu, sự chín rục; sự phát đạt cực kì, sự phát triển cực độ, sự hết sức thành thục
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
成熟期 せいじゅくき
thời thanh niên
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
燦爛 さんらん
xán lạn, sáng sủa
爛漫 らんまん
ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất