Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 爛発
爛爛 らんらん
lóng lánh, long lanh (ánh mắt...)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
爛爛たる らんらんたる
lóng lánh, long lanh
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
爛死 らんし
chết thiêu, chết cháy