Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪研ぎ つめとぎ
mài móng vuốt (mèo)
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
蹄と鉤爪 ひずめとかぎずめ
gót và móng
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
爪 つめ
móng
とぎ
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang