ぎとぎと
ぎたぎた
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な
Oily, sticky, greasy

Bảng chia động từ của ぎとぎと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぎとぎとする/ぎたぎたする |
Quá khứ (た) | ぎとぎとした |
Phủ định (未然) | ぎとぎとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぎとぎとします |
te (て) | ぎとぎとして |
Khả năng (可能) | ぎとぎとできる |
Thụ động (受身) | ぎとぎとされる |
Sai khiến (使役) | ぎとぎとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぎとぎとすられる |
Điều kiện (条件) | ぎとぎとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぎとぎとしろ |
Ý chí (意向) | ぎとぎとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぎとぎとするな |
ぎとぎと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎとぎと
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
とぎ汁 とぎじる とぎしる
nước vo gạo
爪とぎ つめとぎ
cây cào móng
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
ひと泳ぎ ひとおよぎ
nhúng, ngâm, dìm (trong nước...)