Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪切り つめきり
cái bấm móng tay.
爪 つめ
móng
やすり
cái đũa
やり残す やりのこす
làm dở giữa chừng
やり直す やりなおす
làm lại.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
紙やすり かみやすり かみヤスリ
giấy nhám.