Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
鑢 やすり
cái giũa
鑢目 やすりめ
cái dũa kiếm
紙鑢 かみやすり
giấy nhám
雁木鑢 がんぎやすり
cái giũa gỗ; đồ mài giũa kim loại
油目鑢 あぶらめやすり
ultra-fine rasp, ultra-fine file
爪 つめ
móng
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.