爪クラッチ
つめクラッチ
☆ Danh từ
Côn kẹp.

爪クラッチ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 爪クラッチ
爪クラッチ
つめクラッチ
côn kẹp.
つめクラッチ
爪クラッチ
côn kẹp.
Các từ liên quan tới 爪クラッチ
ly hợp; bộ ly hợp; côn
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
ディスククラッチ ディスク・クラッチ
disc clutch
クラッチバッグ クラッチ・バッグ
ví dạ hội; ví cầm tay
クラッチヒッター クラッチ・ヒッター
người đánh bóng trong tình huống căng thẳng; người đánh quyết định
キャメルクラッチ キャメル・クラッチ
đòn khóa lạc đà; đòn khóa cưỡi ngựa (động tác trong đấu vật chuyên nghiệp, đô vật ngồi trên lưng đối thủ nằm sấp rồi ghìm cổ người đó từ phía sau; tiếng Anh: camel clutch)
ノークラッチ ノー・クラッチ
hộp số tự động
爪 つめ
móng