Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爪クラッチ
つめクラッチ
côn kẹp.
クラッチ
ly hợp; bộ ly hợp; côn
クラッチペダル クラッチ・ペダル
bàn đạp ly hợp
キャメルクラッチ キャメル・クラッチ
camel clutch
ノークラッチ ノー・クラッチ
automatic transmission
クラッチバッグ クラッチ・バッグ
clutch bag
クラッチヒッター クラッチ・ヒッター
clutch hitter
ディスククラッチ ディスク・クラッチ
disc clutch
爪 つめ
móng