Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爪切り つめきり
cái bấm móng tay.
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
ハサミ型爪切り ハサミがたつめきり
kéo cắt móng tay
ニッパー型爪切り ニッパーがたつめきり
kềm cắt móng tay kiểu nipper
テコ型爪切り テコがたつめきり
kềm cắt móng tay
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
爪かみ つめかみ
cắn móng tay