Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪 つめ
móng
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
爪クラッチ つめクラッチ
爪先 つまさき
đầu ngón chân.
距爪 きょそう
cựa gà
爪蛙 つめがえる ツメガエル
African clawed frog (Xenopus laevis)