雁木鑢
がんぎやすり「MỘC」
☆ Danh từ
Cái giũa gỗ; đồ mài giũa kim loại

雁木鑢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雁木鑢
雁木 がんぎ
bước đi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu); toothing chuyển; lối thoát ra; móc nối cái gậy; ngoằn ngoèo
雁木車 がんぎぐるま がんぎしゃ
cái ròng rọc, kéo bằng ròng rọc, mắc ròng rọc vào
鑢 やすり
cái giũa
疣雁木鱝 いぼがんぎえい イボガンギエイ
Raja clavata (một loài cá thuộc họ Rajidae)
雁木えい がんぎえい ガンギエイ
Cá đuối
鑢目 やすりめ
cái dũa kiếm
爪鑢 つめやすり
cây dũa móng
紙鑢 かみやすり
giấy nhám