爬行
はこう「BA HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bò; sự trườn; sự bò đi; sự trườn đi
ヘビ
は
地面
を
爬行
して
進
みます。
Rắn trườn trên mặt đất để di chuyển.

Bảng chia động từ của 爬行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 爬行する/はこうする |
Quá khứ (た) | 爬行した |
Phủ định (未然) | 爬行しない |
Lịch sự (丁寧) | 爬行します |
te (て) | 爬行して |
Khả năng (可能) | 爬行できる |
Thụ động (受身) | 爬行される |
Sai khiến (使役) | 爬行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 爬行すられる |
Điều kiện (条件) | 爬行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 爬行しろ |
Ý chí (意向) | 爬行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 爬行するな |