父兄会
ふけいかい「PHỤ HUYNH HỘI」
☆ Danh từ
Hội phụ huynh.

父兄会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 父兄会
父兄 ふけい
cha anh
父と兄 ちちとあに
cha anh.
異父兄弟 いふきょうだい
Anh em cùng mẹ khác cha.
父母会 ふぼかい ちちははかい
một hiệp hội của cha mẹ
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.