Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母性年齢 ぼせいねんれい
tuổi làm mẹ
年齢 ねんれい
tuổi
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
年齢別 ねんれいべつ
theo độ tuổi
脳年齢 のうねんれい
tuổi trí tuệ