爺さん
じいさん「GIA」
☆ Danh từ
Ông; ông già.
爺
さんは
酒
にふけっている。
Một ông già say mê uống rượu.
爺
さんは
酒
にふけっている。
Một ông già say mê uống rượu.

爺さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 爺さん
お爺さん おじいさん
ông; ông già
御爺さん おじいさん
ông, đồng hồ to để đứng
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
爺むさい じじむさい
trang phục, nét mặt, thái độ trông già hơn tuổi
爺ちゃん じいちゃん
ông
糞爺 くそじじい
lão già
エロ爺 エロじじい
người đàn ông từ trung niên trở lên có ham muốn tình dục mạnh mẽ
老爺 ろうや
bố (cách gọi bố mình của con trai, con gái không dùng)