片務
へんむ「PHIẾN VỤ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn phương

Từ trái nghĩa của 片務
片務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片務
片務契約 へんむけいやく
một hợp đồng đơn phương
片務手形決済 へんむてがたけっさい
bù trừ một chiều.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt
片翼 かたよく かたつばさ へんよく
một cánh