Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片外し
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
外出し そとだし
extravaginal ejaculation
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt