Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佐 さ
giúp đỡ
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...
大佐 たいさ
đại tá.