Các từ liên quan tới 片岡千恵蔵の金田一耕助シリーズ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一字千金 いちじせんきん
một từ có giá trị lớn; một chữ đáng giá ngàn vàng (văn chương)
一擲千金 いってきせんきん
tiêu tiền như nước; vung tay quá trán
一諾千金 いちだくせんきん
chữ tín còn quý hơn vàng (phải biết giữ lời hứa)