Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岡目 おかめ
người ngoài cuộc
片目 かため めっかち
chột mắt
マス目 マス目
chỗ trống
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2