Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
岡辺 おかべ おかあたり
vùng lân cận (của) một ngọn đồi