片岩
へんがん「PHIẾN NHAM」
☆ Danh từ
Đá phiến (là một loại đá biến chất cấp trung bình)

片岩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片岩
結晶片岩 けっしょうへんがん
đá phiến kết tinh
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
片麻岩 へんまがん
gneis (hay gơnai hay đá phiến ma là một loại đá phổ biến và phân bố rộng trong lớp vỏ Trái Đất, được hình thành bởi các quá trình biến chất khu vực ở mức cao từ các thành hệ đã tồn tại trước đó mà nguyên thủy chúng là đá lửa hoặc đá trầm tích)
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt