Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片桐英吉
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
片言英語 かたことえいご
tiếng Anh bặp bẹ
桐 きり
cái cây bào đồng
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng