Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片桐貞隆
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
桐 きり
cái cây bào đồng
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng
針桐 はりぎり ハリギリ
Kalopanax septemlobus (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng) (