Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片桐麻美
片麻岩 へんまがん
gneis (hay gơnai hay đá phiến ma là một loại đá phổ biến và phân bố rộng trong lớp vỏ Trái Đất, được hình thành bởi các quá trình biến chất khu vực ở mức cao từ các thành hệ đã tồn tại trước đó mà nguyên thủy chúng là đá lửa hoặc đá trầm tích)
片麻痺 かたまひ
hemiplegia (paralysis on one side of the body)
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
桐 きり
cái cây bào đồng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree