Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片白
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
雲白肉片 ウンパイローピェン
thịt lợn lạnh sốt tỏi
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
白白 はくはく しらしら しらじら
trời sắp sáng; trắng nhạt
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt