Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片言隻句 へんげんせきく へんげんせっく
chỉ một vài từ; rất ít từ
隻語 せきご
chỉ là một ít từ
片言英語 かたことえいご
tiếng Anh bặp bẹ
一言隻句 いちごんせきく いちごんせっく
every single word and phrase, each and every word
片言 かたこと カタコト へんげん
kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm
隻 せき
đơn vị đếm tàu lớn
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご