版本
はんぽん「BẢN BỔN」
☆ Danh từ
Đăng ký in từ woodblocks

Từ trái nghĩa của 版本
版本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 版本
活版本 かっぱんぼん かっぱんほん
in (quyển) sách
古版本 こはんぼん こはんぽん
phiên bản cũ (già)
日本語版 にほんごばん
phiên bản tiếng nhật
日本版ISA にっぽんばんISA
tài khoản tiết kiệm cá nhân (isa) phiên bản nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本版401(k) にっぽんばん401(k)
(hưu trí) hệ thống có mức hưởng được xác định (phiên bản 401k của nhật bản)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.