Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
お願いを聞く おねがいをきく
lắng nghe yêu cầu
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn