Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛の首
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
牛の鞄 ぎゅうのかばん うしのかばん
cowhide phồng lên
牛の角 うしのつの
sừng bò.
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò