Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カツ
món thịt bò cốt lết; cốt lết
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
カツ丼 カツどん かつどん カツどんぶり
món cơm với thịt heo tẩm bột rán
カツサンド カツ・サンド
sandwich cốt lết
チキンカツ チキン・カツ
cốt lết gà