Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛カツ
món thịt bò cốt lết; cốt lết
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
カツ丼 カツどん かつどん カツどんぶり
món cơm với thịt heo tẩm bột rán
鳥カツ とりカツ とりかつ
món gà cốt lết
串カツ くしカツ くしかつ
món thịt lợn và củ hành xỏ xen kẽ vào xiên tre và chiên lên