Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
谷 たに
khe
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây