Các từ liên quan tới 牛ヘルペスウイルス1型
ヘルペスウイルス ヘルペス・ウイルス
herpes virus, herpesvirus
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ヘルペスウイルス科 ヘルペスウイルスか
họ herpesviridae (một virus dna)
ウシパピローマウイルス1型 ウシパピローマウイルス1がた
virus gây u nhú ở bò loại 1
鯉ヘルペスウイルス こいヘルペスウイルス
Herpesvirus cá Koi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.