Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロースステーキ ロース・ステーキ
loin steak
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ
牛串 ぎゅうくし
thịt xiên