Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
丼 -どん どんぶり
cơm kiểu Nhật với thức ăn được phủ trên cơm
丼 どんぶり どん
bát sứ; bát cơm đầy thức ăn.
丼鉢 どんぶりばち どんぶりはち
chơi bóng
丼重 どんぶりじゅう
bát tô
丼物 どんぶりぶつ
đồ ăn đựng trong bát lớn, đồ ăn đựng trong tô