Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ