牛乳
ぎゅうにゅう「NGƯU NHŨ」
Sữa
牛乳
と
卵
は
冷蔵庫
の
中
で、
ホットケーキ
の
素
は
オーブン
の
隣
の
戸棚
にあるわよ。
一番上
の
棚
。
Sữa bò và trứng ở trong tủ lạnh, nguyên liệu làm bánh ở trong tủ bếp bên cạnh cái lò nướng. Cái giá trên cùng ấy.
牛乳
はすぐ
悪
くなるの?
Sữa có nhanh hỏng không?
牛乳
は
酸
っぱくなりやすい。
Sữa dễ bị chua.
☆ Danh từ
Sữa bò
パン
と
牛乳
Bánh mì và sữa bò
牛乳
1
杯分
をそそぐ
Rót một cốc sữa bò
インスタント牛
Sữa uống liền

Từ đồng nghĩa của 牛乳
noun