牛乳過敏症
ぎゅうにゅうかびんしょう
Quá mẫn cảm với sữa
Dị ứng sữa
牛乳過敏症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛乳過敏症
過敏症-牛乳 かびんしょー-ぎゅーにゅー
chứng mẫn cảm với sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
ナッツ過敏症 ナッツかびんしょう
dị ứng với
ピーナッツ過敏症 ピーナッツかびんしょう
mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng