牛床革
うしとこかわ「NGƯU SÀNG CÁCH」
☆ Danh từ
Da giày bò sát
牛床革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛床革
牛床革手袋 うしとこがわ てぶくろ
găng tay da bò lộn
牛床革(オイル加工) うしとこかわ(オイルかこう)
Da giày bò (xử lý dầu)
オイル加工牛床革手袋 オイルかこう うしとこがわ てぶくろ
găng tay da bò sáp dầu
牛革 ぎゅうかわ
da bò
牛表革 うしおもてがわ
Da bò mặt
牛革手袋 ぎゅうかわてぶくろ ぎゅうがわてぶくろ
Găng tay da bò
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ