Các từ liên quan tới 牛窓ヨットハーバー
ヨットハーバー ヨット・ハーバー
cảng cho thuyền buồm đơn.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
窓 まど
cửa sổ
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ