Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛窓町
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
窓 まど
cửa sổ
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)