Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛肺虫
肺吸虫 はいきゅうちゅう
lung fluke (Paragonimus westermani)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
ウエステルマン肺吸虫 ウエステルマンはいきゅうちゅう
sán lá phổi paragonimus westermani
肺吸虫症 はいきゅうちゅうしょう
bệnh sán lá phổi (paragonimiasis)
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán